HOTLINE MUA HÀNG:
0908 08 11 08 (Mr Trí Toàn) 0909 41 59 41 (Ms Bích Luyện)
Xe nâng điện mới
Xe nâng điện ngồi lái
Xe nâng điện cũ
Xe Nâng Điện BT 2 tấn, nâng cao 9.5 mét, ngồi lái (Thụy Điển)
Xe nâng điện BT
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Toyota
Xe nâng điện Hyster
Xe Nâng Điện Hyster R2.0H 2 tấn, nâng cao 9 mét, ngồi lái (Châu Âu)
Xe nâng điện Hyster
Xe Nâng Điện Hyster R2.5 2.5 tấn, nâng cao 9.5 mét, ngồi lái (Mỹ)
Xe nâng điện Komatsu
Xe Nâng Điện Komatsu FB15-12 1.5 tấn, nâng cao 4 mét, ngồi lái (Nhật Bản)
Xe nâng điện Komatsu
Xe nâng điện Komatsu FB15-12, trọng tải 1.5 tấn-nâng cao 3 mét
Xe nâng điện Komatsu
Xe nâng điện Komatsu
Xe Nâng Điện Komatsu FB15AH-12 1.5 tấn, nâng cao 3 mét, ngồi lái (Nhật Bản)
Xe nâng điện Komatsu
Xe Nâng Điện Komatsu FB15HB-12 1.5 tấn, nâng cao 3 mét, ngồi lái (Nhật Bản)
Xe nâng điện Komatsu
Xe Nâng Điện Komatsu FB15RL-14 1.5 tấn, nâng cao 5 mét, đứng lái (Nhật Bản)
Xe nâng điện Komatsu
Xe Nâng Điện Komatsu FB15RL-15 1.5 tấn, nâng cao 5.5 mét, đứng lái (Nhật Bản)
Xe nâng điện Komatsu
Xe nâng điện Komatsu
Xe Nâng Điện Komatsu FB18-12 1.8 tấn, nâng cao 4 mét, ngồi lái (Nhật Bản)
Xe nâng điện Komatsu
Xe Nâng Điện Komatsu FB18RLF-14 1.8 tấn, nâng cao 4 mét, đứng lái (Nhật Bản)
Xe nâng điện Komatsu
Xe Nâng Điện Komatsu FB20A–12 2 tấn, nâng cao 3 mét, ngồi lái (Nhật Bản)
Xe nâng điện Komatsu
Xe Nâng Điện Komatsu FB20A–12 trọng tải 2000kg, nâng cao 3000mm, ngồi lái (Nhật Bản)
Xe nâng điện Komatsu
Xe nâng điện Komatsu
Xe nâng điện Komatsu
Xe Nâng Điện Komatsu FE25-1 2.5 tấn, nâng cao 3 mét, ngồi lái (Nhật Bản)
Xe nâng điện Komatsu
Xe nâng điện mới
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Toyota
Xe nâng điện Toyota
Xe Nâng Điện ngồi lái Toyota 2.5 tấn, nâng cao 3 mét (Nhật Bản)
Xe nâng hàng là giải pháp hàng đầu cho những khách hàng có nhu cầu vận chuyển, bốc xếp và lưu trữ hàng hóa. Xe nâng hàng chính hãng, tiết kiệm điện năng, chất lượng cao và giá tốt …
Sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của nền kinh tế hiện đại, đã kéo theo sự gia tăng quá trình lao động, sản xuất, ngày càng có nhiều hàng hóa, vật dụng ra đời. Để lưu trữ được số lượng lớn hàng hóa, cần phải mở rộng diện tích kho hàng.
Tuy nhiên, việc mở rộng kho lưu trữ theo bề ngang là không hề đơn giản, bởi quỹ đất đang ngày càng hạn hẹp. Vì vậy, nhiều khách hàng đã chọn lựa giải pháp mở rộng kho lưu trữ theo chiều cao, bằng cách sắp xếp hàng hóa lên những kệ hàng trên cao. Điều này chỉ có thể được thực hiện dễ dàng và nhanh chóng bởi xe nâng, việc sử dụng sức người truyền thống không phải là phương án khả thi.
Vậy vì sao xe nâng hàng lại được xem là giải pháp hàng đầu cho lưu trữ và vận chuyển hàng hóa hiện nay? Những mẫu xe nâng hàng này có những tính năng gì vượt trội? Hãy khám phá cùng Duy Phát nhé!
Xe nâng hàng điện là thiết bị hiện đại, sử dụng năng lượng điện làm nhiên liệu cho quá trình vận hành. Do nhu cầu sử dụng ngày càng gia tăng, nên xe nâng hàng cũng được cải tiến và chế tạo với những hình dáng, thiết kế đa dạng.
So với các dòng xe nâng hàng truyền thống và những phương tiện hỗ trợ nâng hàng trước đây, loại xe nâng hàng sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội hơn hẳn như chi phí đầu tư thấp, hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu,…
Loại xe nâng này thường được sử dụng trong những kho lưu trữ hàng hóa, dùng để vận chuyển hàng hóa tại các bến tàu, cảng biển, hay sắp xếp hàng hóa lên các phương tiện chuyên chở,…
Với cấu tạo đặc biệt, được sản xuất dựa trên những nghiên cứu hiện đại và quy trình tiên tiến, nên xe nâng hàng mang nhiều ưu điểm vượt trội như:
Tiêu chí so sánh | Xe nâng điện | Xe nâng dầu |
Ưu điểm |
|
|
Nhược điểm |
|
|
Nhiên liệu vận hành | Điện năng | Dầu diesel |
Tải trọng nâng | Phổ biến từ 1.5 đến 3.5 tấn | Có thể nâng được vật nặng từ 1.5 đến 20 tấn |
Tốc độ nâng | Tương đối | Nhanh chóng |
Chi phí dành cho nhiên liệu | Thấp | Cao, do giá dầu diesel thường xuyên biến động |
Bảo dưỡng | Nhờ có ít chi tiết cơ khí nên xe không cần phải bảo dưỡng thường xuyên => ít tiêu hao chi phí bảo dưỡng | Thường xuyên bảo dưỡng do phát sinh nhiều lỗi và hư hỏng trong khi vận hành |
Khí thải | Hầu như không sản sinh khí thải độc hại | Sử dụng động cơ đốt trong nên tạo ra nhiều khí thải |
Tiếng ồn động cơ | Hầu như không có | Phát sinh tiếng ồn động cơ gây khó chịu |
Điều kiện làm việc | Thường sử dụng trong các nhà xưởng, kho lưu trữ hàng hóa | Có thể sử dụng cho những không gian rộng rãi |
Hệ thống an toàn | Phụ thuộc nhiều vào người vận hành | Phụ thuộc nhiều vào hệ thống cảm biến điện |
Chi phí đầu tư ban đầu | Thấp | Cao |
Đây là dạng xe nâng trang bị buồng lái dạng đứng, tức là người lái sẽ đứng trên sàn xe nâng để vận hành, và di chuyển xe bằng bàn đạp ở chân. Vì bàn đạp luôn ở chế độ đóng, để phanh xe và giữ cho xe đứng yên khi không khởi động, vì vậy, phải tiến hành đạp bàn đạp thì xe nâng mới có thể di chuyển.
Loại xe nâng này thường có kết cấu vô cùng tinh gọn, nên được dùng nhiều trong những kho hàng hạn hẹp về diện tích.
Dòng xe này được trang bị buồng lái với ghế ngồi êm ái. Xe được vận hành bằng hệ thống điều khiển điện tử đa năng, giúp việc điều khiển nhanh chóng và đảm bảo độ chính xác. Sản phẩm có sự đa dạng về tải trọng và độ cao nâng, nên có thể đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển, sắp xếp hàng hóa trong những không gian làm việc khác nhau.
Xe nâng bán tự động là loại xe dùng để di dời và nâng hạ hàng hóa, dựa trên cơ chế nâng hạ bằng hệ thống động cơ điện và di chuyển bằng tác động kéo hoặc đẩy của người vận hành.
Đây được xem là giải pháp hữu ích giúp tiết kiệm chi phí, và có thể ứng dụng linh hoạt trong những kho hàng nhỏ hẹp, nhờ kiểu dáng vô cùng tinh gọn.
Với những tính năng hiện đại và tiện ích, xe nâng được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực hiện nay như:
Như đã đề cập, xe nâng được xem là giải pháp tiện ích và tuyệt vời cho những khách hàng có nhu cầu sắp xếp, lưu trữ và di chuyển hàng hóa, vật dụng. Sử dụng xe nâng mới, bạn sẽ được trải nghiệm những mẫu xe nâng chất lượng tốt nhất, được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà cung cấp nổi tiếng trên thế giới.
Không chỉ đảm bảo về chất lượng và xuất xứ, xe nâng mới còn có thiết kế đẹp mắt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, giúp quá trình lao động sản xuất được đẩy mạnh, đồng thời, tiết kiệm chi phí sản xuất cho khách hàng.
Bên cạnh việc chọn mua xe nâng mới, sử dụng xe nâng cũ cũng là giải pháp nhận được nhiều sự lựa chọn của khách hàng, để giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu.
Bạn nên cân nhắc việc chọn mua xe nâng cũ bởi:
Sản phẩm vận hành dựa trên cơ chế ngồi lái, có thể tự động nâng hàng hóa có tải trọng tối đa 1.5 tấn, lên trên độ cao khoảng 3 mét.
Loại xe nâng này mang những tính năng tiện ích sau đây:
Sản phẩm là dòng xe chuyên dùng nâng hạ hàng hóa có tải trọng tối đa 2.5 tấn, lên độ cao lý tưởng đến khoảng 9.5 mét. Đây là đặc điểm vượt trội ở dòng xe nâng này so với nhiều mẫu xe nâng từ các thương hiệu khác.
Đây là mẫu xe nâng có giá thành rẻ nên rất được ưa chuộng. Sản phẩm là dòng xe nâng xuất xứ từ Nhật Bản nên sở hữu thiết kế vô cùng tinh gọn, đơn giản, giúp hạn chế tối đa những hỏng hóc, rủi ro trong quá trình xe vận hành.
Mẫu xe nâng Nhật Bản này được đánh giá là dòng xe nâng chất lượng và vô cùng tiện ích. Xe được tối ưu trong thiết kế, hạn chế sự tiêu hao năng lượng, mà vẫn đảm bảo năng suất vận hành cao. Ngoài ra, xe sử dụng nhiên liệu là điện năng, là một loại nhiên liệu sạch nên không làm ô nhiễm môi trường, đồng thời, giúp bảo vệ chất lượng động cơ tốt hơn.
Dòng xe nâng này có thể sử dụng được cho hầu hết các không gian kho bãi, nhà xưởng hiện nay. Xe có tốc độ di chuyển nhanh chóng, vận hành êm ái, ít tiêu tốn nhiên liệu và vô cùng an toàn trong quá trình sử dụng.
Hãng xe | Model | Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | Trọng tải | Chiều cao | Xuất xứ | Giá bán |
Xe nâng điện BT | RRE7 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 2500KG | 10800MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRE3 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 9000MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB5 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 2000KG | 9000MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB3 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 8500MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | VCE125ASF | NGỒI LÁI | 1250KG | 6830MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB2 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 9000MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB6 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 2000KG | 9500MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB1 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 7500MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB5C/15 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 2000KG | 9000MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB3 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 2000KG | 9000MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB6 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 2000KG | 9000MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRE7 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 2000KG | 9000MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRE3 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 9500MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB6 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 2000KG | 8500MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRE7 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 10800MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | BT-HBW18 | Con cóc | 1800KG | 200MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRE160 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 9000MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRE3 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 8500MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | BT-LPE 200/8 | Con cóc | 2000KG | 200MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRE160E | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 8000MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB1 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 5400MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRE2 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 6730MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB3 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 8480MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB3 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 8450MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRB3 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 9500MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Xe nâng điện BT | RRM16 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 8000MM | Thụy Điển | Đang cập nhật |
Hãng xe | Model | Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | Trọng tải | Chiều cao | Xuất xứ | Giá bán |
Xe nâng điện KOMATSU | FB20EX-11 | NGỒI LÁI | 2000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15H-12 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RS-12 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RS-12 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB25RL-4 | ĐỨNG LÁI | 2500KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18RS-11 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB25PN-4 | ĐỨNG LÁI | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15F-12 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18HB-12 | NGỒI LÁI | 1800KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB20EX-8 | NGỒI LÁI | 2000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB13RL-11 | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RS-11 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15-12 | NGỒI LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RLF-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB10RL-14 | ĐỨNG LÁI | 1000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB25RN-4 | ĐỨNG LÁI | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18RL-14 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18RL-14 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 4700MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15-12 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15M-12 | NGỒI LÁI 3 bánh | 1500KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB10RC-12 | ĐỨNG LÁI | 1000KG | 4000MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB13RS-14 | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB25HB-11 | NGỒI LÁI | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RL-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18RLF-11 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RL-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 5500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15-12 | NGỒI LÁI | 1500KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18RL-15 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB20MF-12 | NGỒI LÁI | 2000KG | 4700MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB25EX-11 | NGỒI LÁI | 2500KG | 4500MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18RLF-14 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB20AF-12 | NGỒI LÁI | 2000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18RL-14 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 4500MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18HB-12 | NGỒI LÁI | 1800KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18EX-11 | NGỒI LÁI | 1800KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RL-14 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RLF-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB25-12 | NGỒI LÁI | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15EXL-11 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB20A-12 | NGỒI LÁI | 2000KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RL-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4700MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FE25-1 | NGỒI LÁI | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RW-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RW-14 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB14RL-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15HB-12 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18RL-15 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RL-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RS-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB13RL-14 | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18RL-14 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 6300MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RL-12 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 5500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RW-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB13RL-14 | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 5500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RW-15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB20A-12 | NGỒI LÁI | 2000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB10RS-14 | ĐỨNG LÁI | 1000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RL-14 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RS-14 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RW-14 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB15RL-14 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB13RLF-15 | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 5500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện KOMATSU | FB18RLF-15 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 4000MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Hãng xe | Model | Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | Trọng tải | Chiều cao | Xuất xứ | Giá bán |
Xe nâng điện TCM | FRB15-8 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FR9-71 | ĐỨNG LÁI | 900KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FA15L | NGỒI LÁI 4 CHIỀU | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | RT15S | ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU | 1500KG | 7000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FRHB15-6 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FR15-7H | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FA20B | NGỒI LÁI | 2000kg | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FRB30-8 | ĐỨNG LÁI | 3000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FB15-7 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FB25-7 | NGỒI LÁI | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FRB10-6 | ĐỨNG LÁI | 1000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FRHB18-8 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FRHB15-8W1 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 6000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FRHB18-8 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 5000MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TCM | FRHB25-8 | ĐỨNG LÁI | 2500KG | 5000MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Hãng xe | Model | Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | Trọng tải | Chiều cao | Xuất xứ | Giá bán |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBH10 | NGỒI LÁI 3 BÁNH | 1000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FB15 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBE18 | NGỒI LÁI 3 BÁNH | 1800KG | 3700MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBE13 | NGỒI LÁI 3 BÁNH | 1300KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBR30 | ĐỨNG LÁI | 3000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBRS15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 5500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBRS13 | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBRS18 | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBR15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 2RFBA10 | ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU | 1000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FB18 | NGỒI LÁI | 1800KG | 3500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 6FBRS15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBH15 | NGỒI LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 6FBRK13 | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBR20 | ĐỨNG LÁI | 2000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBR15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 6FBR15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBR13 | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 6FBR13 | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBR15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBRK9 | ĐỨNG LÁI | 900KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBH18 | NGỒI LÁI 3 BÁNH | 1800KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 6FBRKS13 | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 6FBRS15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBR30 | ĐỨNG LÁI | 3000KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 6FB15 | NGỒI LÁI | 1500KG | 4000mm | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 6FB18 | NGỒI LÁI | 1800KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 6FB18 | NGỒI LÁI | 1800KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBR15 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FB25 | NGỒI LÁI | 2500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBE18 | NGỒI LÁI 3 bánh chui cont | 1800KG | 4700MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FB25 | NGỒI LÁI | 2500KG | 3700MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 6FB15 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | RRB3 | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 9500MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | PLD10R-70-W10Z | Con cóc | 1000KG | Nhật Bản | Đang cập nhật | |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FB25 | NGỒI LÁI | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBE15 | NGỒI LÁI | 1500KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBE15 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FBR10 | ĐỨNG LÁI | 1000KG | 3000MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 02-7FD28 | NGỒI LÁI Dầu cơ | 2800KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 40-7FB25 | NGỒI LÁI | 2500KG | 3500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện Toyota | 2RFBA12 | ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU | 1000KG | 5500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện TOYOTA | 7FD25 | NGỒI LÁI Dầu tự động | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Hãng xe | Model | Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | Trọng tải | Chiều cao | Xuất xứ | Giá bán |
Xe nâng điện NISSAN | FB01L15 | NGỒI LÁI | 1500kg | 4000mm | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | FB01L10 | NGỒI LÁI | 1000kg | 4000mm | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | U01F15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4530MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | U01F15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4030MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | U01F15 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3030MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | WYU01F15T | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 5720MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | FB01L15 | NGỒI LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | FB01L15U | NGỒI LÁI | 1500KG | 4750MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | FB01L14 | NGỒI LÁI | 1400KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | 18ZQGP02R25F | NGỒI LÁI | 2500KG | 3500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | RPXT2W2G60NV | Con cóc | 2722KG | 200MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | P1B2L25 | NGỒI LÁI | 2500KG | 4750MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NISSAN | YL02M25 (SB-YL02) | NGỒI LÁI Dầu cơ | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Hãng xe | Model | Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | Trọng tải | Chiều cao | Xuất xứ | Giá bán |
Xe nâng điện NICHIYU | FBT15PN-70-300 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | FBT20PN-75B-400 | NGỒI LÁI | 2000KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | FBRAW13-50SB-500M | ĐỨNG LÁI | 1300KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | FBRM15-75B-450 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | RFTL10T-75-450 | ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU | 1000KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | FBRAW20-63-500MCS | ĐỨNG LÁI | 2000KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | FB15PN-75-400SF | NGỒI LÁI | 1500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | FBR15-75B-350PFLCS | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 3500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | FBR30-75B-430FCSZ | ĐỨNG LÁI | 3000KG | 4300MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | RFTL10-75-300 | ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU hỏi lại đúng k | 1000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | PLD15-70-A10 | Con cóc | 1500KG | Nhật Bản | Đang cập nhật | |
Xe nâng điện NICHIYU | FBRMA15-75-500 | ĐỨNG LÁI | 1500KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | FBRA18-75B-400PFLCS | ĐỨNG LÁI | 1800KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện NICHIYU | RFTL10T-60C-450MCS | ĐỨNG LÁI 3 chiều | 1000KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Hãng xe | Model | Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | Trọng tải | Chiều cao | Xuất xứ | Giá bán |
Báo giá xe nâng hàng HYSTER | ||||||
Xe nâng điện HYSTER | E3.2XNGỒI LÁIWB | NGỒI LÁI | 3200KG | 6200MM | ANH | Đang cập nhật |
Xe nâng điện HYSTER | E3.2XNGỒI LÁIWB | NGỒI LÁI | 3200KG | 6565MM | ANH | Đang cập nhật |
Xe nâng điện HYSTER | R2.0H | NGỒI LÁI 1 BÊN | 2000KG | 7500MM | Mỹ | Đang cập nhật |
Báo giá xe nâng điện LINDE | ||||||
Xe nâng điện LINDE | R16HD | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1600KG | 16 – 18 tháng00MM | Anh | Đang cập nhật |
Báo giá xe nâng hàng MITSUBISHI | ||||||
Xe nâng điện MITSUBISHI | FD25 | NGỒI LÁI Dầu tự động | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện MITSUBISHI | FD25T | NGỒI LÁI Dầu tự động | 2500KG | 4500MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện MITSUBISHI | FD25T | NGỒI LÁI Dầu tự động | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện MITSUBISHI | FD30NT | NGỒI LÁI Dầu tự động | 3000KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Báo giá xe nâng hàng SHINKO | ||||||
Xe nâng điện SHINKO | 7FBM25Z-V400 | NGỒI LÁI | 2500KG | 4000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện SHINKO | 7FBM25Z-V300C | NGỒI LÁI | 2500KG | 3000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Báo giá xe nâng hàng SUMITOMO | ||||||
Xe nâng điện SUMITOMO | 51-FB25PE | NGỒI LÁI | 2500KG | 5000MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện SUMITOMO | 51-FB20PSE | NGỒI LÁI | 2000KG | 3030MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện SUMITOMO | 61-FB25PE | NGỒI LÁI | 2500KG | 3030MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện SUMITOMO | 61FBRA18SJE | ĐỨNG LÁI | 1750KG | 5030MM | Nhật Bản | Đang cập nhật |
Xe nâng điện SUMITOMO | 52 – FB30PE | NGỒI LÁI | 3000KG | 5000MM | Nhât Bản | Đang cập nhật |
Báo giá xe nâng hàng XILIN | ||||||
Xe nâng điện XILIN | CDDK15-II | STACKER | 1500KG | 4500MM | Trung Quốc | Đang cập nhật |
Báo giá xe nâng hàng YALE | ||||||
Xe nâng điện YALE | MR20H | NGỒI LÁI 1 BÊN | 2000KG | 9500MM | Mỹ | Đang cập nhật |
Xe nâng điện YALE | MR14H | NGỒI LÁI 1 BÊN | 1400KG | 7000MM | Mỹ | Đang cập nhật |
Bảng báo giá xe nâng hàng các loại là vấn đề quan trọng, quyết định đến việc chọn lựa các loại xe nâng của khách hàng. Tuy nhiên, thị trường hiện nay có rất nhiều mẫu xe nâng , từ nhiều đơn vị sản xuất khác nhau, vì vậy giá thành xe nâng cũng sẽ có sự khác nhau đối với mỗi loại xe nâng.
Để xác định chính xác nhất mức giá xe nâng hàng mà bạn quan tâm, hãy cung cấp cho Duyphatforklift.vn những thông tin về sản phẩm thông qua hotline, để nhân viên của Duy Phát hỗ trợ báo giá chi tiết và chính xác nhất nhé!
HOTLINE MUA HÀNG:
0908 08 11 08 (Mr Trí Toàn) 0909 41 59 41 (Ms Bích Luyện)