HOTLINE MUA HÀNG:
0908 08 11 08 (Mr Trí Toàn) 0909 41 59 41 (Ms Bích Luyện)
Xe nâng điện
Xe nâng điện
Xe nâng điện
Xe nâng điện
Xe nâng điện
Xe nâng điện
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện ngồi lái
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện ngồi lái
Xe nâng điện Zowell
Xe nâng điện
Xe nâng điện
Xe nâng điện
Xe nâng điện
Xe nâng hàng là giải pháp hàng đầu cho những khách hàng có nhu cầu vận chuyển, bốc xếp và lưu trữ hàng hóa. Xe nâng hàng chính hãng, tiết kiệm điện năng, chất lượng cao và giá tốt …
Sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của nền kinh tế hiện đại, đã kéo theo sự gia tăng quá trình lao động, sản xuất, ngày càng có nhiều hàng hóa, vật dụng ra đời. Để lưu trữ được số lượng lớn hàng hóa, cần phải mở rộng diện tích kho hàng.
Tuy nhiên, việc mở rộng kho lưu trữ theo bề ngang là không hề đơn giản, bởi quỹ đất đang ngày càng hạn hẹp. Vì vậy, nhiều khách hàng đã chọn lựa giải pháp mở rộng kho lưu trữ theo chiều cao, bằng cách sắp xếp hàng hóa lên những kệ hàng trên cao.
Điều này chỉ có thể được thực hiện dễ dàng và nhanh chóng bởi xe nâng, việc sử dụng sức người truyền thống không phải là phương án khả thi. Vậy vì sao xe nâng hàng lại được xem là giải pháp hàng đầu cho lưu trữ và vận chuyển hàng hóa hiện nay? Những mẫu xe nâng hàng này có những tính năng gì vượt trội? Hãy khám phá cùng Duy Phát nhé!
Xe nâng hàng điện là thiết bị hiện đại, sử dụng năng lượng điện làm nhiên liệu cho quá trình vận hành. Do nhu cầu sử dụng ngày càng gia tăng, nên xe nâng hàng cũng được cải tiến và chế tạo với những hình dáng, thiết kế đa dạng.
So với các dòng xe nâng hàng truyền thống và những phương tiện hỗ trợ nâng hàng trước đây, loại xe nâng hàng sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội hơn hẳn như chi phí đầu tư thấp, hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu,…
Loại xe nâng này thường được sử dụng trong những kho lưu trữ hàng hóa, dùng để vận chuyển hàng hóa tại các bến tàu, cảng biển, hay sắp xếp hàng hóa lên các phương tiện chuyên chở,…
Với cấu tạo đặc biệt, được sản xuất dựa trên những nghiên cứu hiện đại và quy trình tiên tiến, nên xe nâng hàng mang nhiều ưu điểm vượt trội như:
Chi phí đầu tư cho nhiên liệu thấp, nhờ điện năng có giá thành rẻ.
Hầu như không gây phát thải và không tạo tiếng ồn động cơ trong suốt quá trình vận hành.
Bảo dưỡng dễ dàng, thời gian bảo dưỡng kéo dài hơn so với các loại xe nâng dầu
Dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa và tìm kiếm linh kiện thay thế
Thời gian vận hành liên tục và lâu dài, có thể đảm bảo năng suất vận hành cho khoảng 3 ca làm việc
Có thể hoạt động và di chuyển trong những không gian rộng lớn, ở những điều kiện làm việc khác nhau.
Đây là dạng xe nâng trang bị buồng lái dạng đứng, tức là người lái sẽ đứng trên sàn xe nâng để vận hành, và di chuyển xe bằng bàn đạp ở chân.
Vì bàn đạp luôn ở chế độ đóng, để phanh xe và giữ cho xe đứng yên khi không khởi động, vì vậy, phải tiến hành đạp bàn đạp thì xe nâng mới có thể di chuyển.
Loại xe nâng này thường có kết cấu vô cùng tinh gọn, nên được dùng nhiều trong những kho hàng hạn hẹp về diện tích.
Dòng xe này được trang bị buồng lái với ghế ngồi êm ái. Xe được vận hành bằng hệ thống điều khiển điện tử đa năng, giúp việc điều khiển nhanh chóng và đảm bảo độ chính xác.
Sản phẩm có sự đa dạng về tải trọng và độ cao nâng, nên có thể đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển, sắp xếp hàng hóa trong những không gian làm việc khác nhau.
>>> Xem thêm: Top 10 mẫu xe nâng điện ngồi lái
Xe nâng bán tự động là loại xe dùng để di dời và nâng hạ hàng hóa, dựa trên cơ chế nâng hạ bằng hệ thống động cơ điện và di chuyển bằng tác động kéo hoặc đẩy của người vận hành.
Đây được xem là giải pháp hữu ích giúp tiết kiệm chi phí, và có thể ứng dụng linh hoạt trong những kho hàng nhỏ hẹp, nhờ kiểu dáng vô cùng tinh gọn.
Với những tính năng hiện đại và tiện ích, xe nâng được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực hiện nay như:
Bạn nên cân nhắc việc chọn mua xe nâng cũ bởi:
Sản phẩm vận hành dựa trên cơ chế ngồi lái, có thể tự động nâng hàng hóa có tải trọng tối đa 1.5 tấn, lên trên độ cao khoảng 3 mét.
Loại xe nâng này mang những tính năng tiện ích sau đây:
Sản phẩm là dòng xe chuyên dùng nâng hạ hàng hóa có tải trọng tối đa 2.5 tấn, lên độ cao lý tưởng đến khoảng 9.5 mét. Đây là đặc điểm vượt trội ở dòng xe nâng này so với nhiều mẫu xe nâng từ các thương hiệu khác.
Tính năng vượt trội:
Đây là mẫu xe nâng có giá thành rẻ nên rất được ưa chuộng. Sản phẩm là dòng xe nâng xuất xứ từ Nhật Bản nên sở hữu thiết kế vô cùng tinh gọn, đơn giản, giúp hạn chế tối đa những hỏng hóc, rủi ro trong quá trình xe vận hành.
Tính năng nổi bật:
Mẫu xe nâng Nhật Bản này được đánh giá là dòng xe nâng chất lượng và vô cùng tiện ích. Xe được tối ưu trong thiết kế, hạn chế sự tiêu hao năng lượng, mà vẫn đảm bảo năng suất vận hành cao. Ngoài ra, xe sử dụng nhiên liệu là điện năng, là một loại nhiên liệu sạch nên không làm ô nhiễm môi trường, đồng thời, giúp bảo vệ chất lượng động cơ tốt hơn.
Tính năng nổi bật:
Dòng xe nâng này có thể sử dụng được cho hầu hết các không gian kho bãi, nhà xưởng hiện nay. Xe có tốc độ di chuyển nhanh chóng, vận hành êm ái, ít tiêu tốn nhiên liệu và vô cùng an toàn trong quá trình sử dụng.
Tính năng nổi bật:
Hãng xe | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện BAOLI | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT |
Hiệu xe | TOYOTA | BAOLI | BT | BT | BT | BT | BT |
Model | BT-HBW18 | ES15-N02 | RRE7 | RRE3 | RRB5 | RRB3 | VCE125ASF |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | Con cóc | STACKER | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI |
Trọng tải | 1800KG | 1500KG | 2500KG | 1600KG | 2000KG | 1600KG | 1250KG |
Chiều cao | 200MM | 4600MM | 10800MM | 9000MM | 9000MM | 8500MM | 6830MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Trung Quốc | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển |
Hãng xe | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT |
Hiệu xe | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT |
Model | RRB2 | RRB6 | RRB1 | RRB1 | RRB5C/15 | RRB3 | RRB6 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN |
Trọng tải | 1600KG | 2000KG | 1600KG | 1600KG | 2000KG | 2000KG | 2000KG |
Chiều cao | 9000MM | 9500MM | 7500MM | 7500MM | 9000MM | 9000MM | 9000MM |
Xuất xứ | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển |
Hãng xe | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT |
Hiệu xe | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT |
Model | RRE7 | RRE3 | RRB6 | RRE7 | BT-HBW18 | RRE160 | RRE3 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | Con cóc | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN |
Trọng tải | 2000KG | 1600KG | 2000KG | 1600KG | 1800KG | 1600KG | 1600KG |
Chiều cao | 9000MM | 9500MM | 8500MM | 10800MM | 200MM | 9000MM | 8500MM |
Xuất xứ | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển |
Hãng xe | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện BT |
Hiệu xe | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT |
Model | BT-LPE 200/8 | RRE160E | RRB1 | RRE2 | RRB3 | RRB3 | RRB3 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | Con cóc | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN |
Trọng tải | 2000KG | 1600KG | 1600KG | 1600KG | 1600KG | 1600KG | 1600KG |
Chiều cao | 200MM | 8000MM | 5400MM | 6730MM | 8480MM | 8450MM | 9500MM |
Xuất xứ | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển | Thụy Điển |
Hãng xe | Xe nâng điện BT | Xe nâng điện HYSTER | Xe nâng điện HYSTER | Xe nâng điện HYSTER | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU |
Xe nâng điện KOMATSU
|
Hiệu xe | BT | HYSTER | HYSTER | HYSTER | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU |
Model | RRM16 | E3.2XNGỒI LÁIWB | E3.2XNGỒI LÁIWB | R2.0H | FB20EX-11 | FB15H-12 | FB15RS-12 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1600KG | 3200KG | 3200KG | 2000KG | 2000KG | 1500KG | 1500KG |
Chiều cao | 8000MM | 6200MM | 6565MM | 7500MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM |
Xuất xứ | Thụy Điển | ANH | ANH | Mỹ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU |
Xe nâng điện KOMATSU
|
Hiệu xe | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU |
Model | FB15RS-12 | FB25RL-4 | FB18RS-11 | FB25PN-4 | FB15F-12 | FB18HB-12 | FB20EX-8 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI |
Trọng tải | 1500KG | 2500KG | 1800KG | 2500KG | 1500KG | 1800KG | 2000KG |
Chiều cao | 5000MM | 4500MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU |
Xe nâng điện KOMATSU
|
Hiệu xe | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU |
Model | FB13RL-11 | FB15RS-11 | FB15-12 | FB15RLF-15 | FB10RL-14 | FB25RN-4 | FB18RL-14 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1300KG | 1500KG | 1500KG | 1500KG | 1000KG | 2500KG | 1800KG |
Chiều cao | 4000MM | 4000MM | 4000MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU |
Xe nâng điện KOMATSU
|
Hiệu xe | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU |
Model | FB18RL-14 | FB15-12 | FB15M-12 | FB10RC-12 | FB13RS-14 | FB25HB-11 | FB15RL-15 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI 3 bánh | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1800KG | 1500KG | 1500KG | 1000KG | 1300KG | 2500KG | 1500KG |
Chiều cao | 4700MM | 3000MM | 5000MM | 4000MM | 4000MM | 3000MM | 4500MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhât Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU |
Xe nâng điện KOMATSU
|
Hiệu xe | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU |
Model | FB18RLF-11 | FB15RL-15 | FB15-12 | FB18RL-15 | FB20MF-12 | FB25EX-11 | FB18RLF-14 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1800KG | 1500KG | 1500KG | 1800KG | 2000KG | 2500KG | 1800KG |
Chiều cao | 3000MM | 5500MM | 4500MM | 4000MM | 4700MM | 4500MM | 4000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhât Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU |
Xe nâng điện KOMATSU
|
Hiệu xe | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU |
Model | FB20AF-12 | FB18RL-14 | FB18HB-12 | FB18EX-11 | FB15RL-14 | FB15RLF-15 | FB25-12 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI |
Trọng tải | 2000KG | 1800KG | 1800KG | 1800KG | 1500KG | 1500KG | 2500KG |
Chiều cao | 3000MM | 4500MM | 4500MM | 3000MM | 4500MM | 4000MM | 3000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhât Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU |
Xe nâng điện KOMATSU
|
Hiệu xe | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU |
Model | FB15EXL-11 | FB20A-12 | FB15RL-15 | FE25-1 | FB15RW-15 | FB15RW-14 | FB14RL-15 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1500KG | 2000KG | 1500KG | 2500KG | 1500KG | 1500KG | 1500KG |
Chiều cao | 3000MM | 4000MM | 4700MM | 3000MM | 4500MM | 4500MM | 4000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU |
Xe nâng điện KOMATSU
|
Hiệu xe | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU |
Model | FB15HB-12 | FB18RL-15 | FB15RL-15 | FB15RS-15 | FB13RL-14 | FB18RL-14 | FB15RL-12 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1500KG | 1800KG | 1500KG | 1500KG | 1300KG | 1800KG | 1500KG |
Chiều cao | 3000MM | 5000MM | 3000MM | 3000MM | 4000MM | 6300MM | 5500MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU |
Xe nâng điện KOMATSU
|
Hiệu xe | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU |
Model | FB15RW-15 | FB13RL-14 | FB15RW-15 | FB20A-12 | FB10RS-14 | FB15RL-14 | FB15RL-14 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1500KG | 1300KG | 1500KG | 2000KG | 1000KG | 1500KG | 1500KG |
Chiều cao | 3000MM | 5500MM | 4000MM | 3000MM | 3000MM | 4000MM | 4000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện KOMATSU | Xe nâng điện LINDE |
Xe nâng điện MITSUBISHI
|
Hiệu xe | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | KOMATSU | LINDE | MITSUBISHI |
Model | FB15RS-14 | FB15RW-14 | FB15RL-14 | FB13RLF-15 | FB18RLF-15 | R16HD | FD25 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI Dầu tự động |
Trọng tải | 1500KG | 1500KG | 1500KG | 1300KG | 1800KG | 1600KG | 2500KG |
Chiều cao | 3000MM | 3000MM | 3000MM | 5500MM | 4000MM | 10600MM | 3000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhât Bản | Anh | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện MITSUBISHI | Xe nâng điện MITSUBISHI | Xe nâng điện MITSUBISHI | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU |
Hiệu xe | MITSUBISHI | MITSUBISHI | MITSUBISHI | NICHIYU | NICHIYU | NICHIYU | NICHIYU |
Model | FD25T | FD25T | FD30NT | FBT15PN-70-300 | FBT20PN-75B-400 | FBRAW13-50SB-500M | FBRM15-75B-450 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI Dầu tự động | NGỒI LÁI Dầu tự động | NGỒI LÁI Dầu tự động | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 2500KG | 2500KG | 3000KG | 1500KG | 2000KG | 1300KG | 1500KG |
Chiều cao | 4500MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM | 4000MM | 5000MM | 4500MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU |
Hiệu xe | NICHIYU | NICHIYU | NICHIYU | NICHIYU | NICHIYU | NICHIYU | NICHIYU |
Model | RFTL10T-75-450 | FBRAW20-63-500MCS | FB15PN-75-400SF | FBR15-75B-350PFLCS | FBR30-75B-430FCSZ | RFTL10-75-300 | PLD15-70-A10 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU hỏi lại đúng k | Con cóc |
Trọng tải | 1000KG | 2000KG | 1500KG | 1500KG | 3000KG | 1000KG | 1500KG |
Chiều cao | 4500MM | 5000MM | 4000MM | 3500MM | 4300MM | 3000MM | |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NICHIYU | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện NISSAN |
Hiệu xe | NICHIYU | NICHIYU | NICHIYU | NISSAN | NISSAN | NISSAN | NISSAN |
Model | FBRMA15-75-500 | FBRA18-75B-400PFLCS | RFTL10T-60C-450MCS | FB01L15 | FB01L10 | U01F15 | U01F15 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI 3 chiều | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1500KG | 1800KG | 1000KG | 1500kg | 1000kg | 1500KG | 1500KG |
Chiều cao | 5000MM | 4000MM | 4500MM | 4000mm | 4000mm | 4530MM | 4030MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện NISSAN |
Hiệu xe | NISSAN | NISSAN | NISSAN | NISSAN | NISSAN | NISSAN | NISSAN |
Model | U01F15 | WYU01F15T | FB01L15 | FB01L15U | FB01L14 | 18ZQGP02R25F | RPXT2W2G60NV |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | Con cóc |
Trọng tải | 1500KG | 1500KG | 1500KG | 1500KG | 1400KG | 2500KG | 2722KG |
Chiều cao | 3030MM | 5720MM | 3000MM | 4750MM | 3000MM | 3500MM | 200MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện NISSAN | Xe nâng điện SHINKO | Xe nâng điện SHINKO | Xe nâng điện SUMITOMO | Xe nâng điện SUMITOMO |
Xe nâng điện SUMITOMO
|
Hiệu xe | NISSAN | NISSAN | SHINKO | SHINKO | SUMITOMO | SUMITOMO | SUMITOMO |
Model | P1B2L25 | YL02M25 (SB-YL02) | 7FBM25Z-V400 | 7FBM25Z-V300C | 51-FB25PE | 51-FB20PSE | 61-FB25PE |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI Dầu cơ | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI |
Trọng tải | 2500KG | 2500KG | 2500KG | 2500KG | 2500KG | 2000KG | 2500KG |
Chiều cao | 4750MM | 3000MM | 4000MM | 3000MM | 5000MM | 3030MM | 3030MM |
Xuất xứ | Nhât Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện SUMITOMO | Xe nâng điện SUMITOMO | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM |
Hiệu xe | SUMITOMO | SUMITOMO | TCM | TCM | TCM | TCM | TCM |
Model | 61FBRA18SJE | 52 – FB30PE | FRB15-8 | FR9-71 | FA15L | RT15S | FRHB15-6 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI 4 CHIỀU | ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1750KG | 3000KG | 1500KG | 900KG | 1500KG | 1500KG | 1500KG |
Chiều cao | 5030MM | 5000MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM | 7000MM | 4000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhât Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM |
Hiệu xe | TCM | TCM | TCM | TCM | TCM | TCM | TCM |
Model | FR15-7H | FA20B | FRB30-8 | FB15-7 | FB25-7 | FRB10-6 | FRHB18-8 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1500KG | 2000kg | 3000KG | 1500KG | 2500KG | 1000KG | 1500KG |
Chiều cao | 4000MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM | 3000MM | 5000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhât Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TCM | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA |
Hiệu xe | TCM | TCM | TCM | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA |
Model | FRHB15-8W1 | FRHB18-8 | FRHB25-8 | 7FBH10 | 7FB15 | 7FBE18 | 7FBE13 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI 3 BÁNH | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI 3 BÁNH | NGỒI LÁI 3 BÁNH |
Trọng tải | 1500KG | 1800KG | 2500KG | 1000KG | 1500KG | 1800KG | 1300KG |
Chiều cao | 6000MM | 5000MM | 5000MM | 3000MM | 3000MM | 3700MM | 3000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhât Bản | Nhât Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA |
Hiệu xe | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA |
Model | 7FBR30 | 7FBRS15 | 7FBRS13 | 7FBRS18 | 7FBR15 | 2RFBA10 | 7FB18 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU | NGỒI LÁI |
Trọng tải | 3000KG | 1500KG | 1300KG | 1800KG | 1500KG | 1000KG | 1800KG |
Chiều cao | 3000MM | 5500MM | 4500MM | 4500MM | 4000MM | 3000MM | 3500MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA |
Hiệu xe | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA |
Model | 6FBRS15 | 7FBH15 | 6FBRK13 | 7FBR20 | 7FBR15 | 6FBR15 | 7FBR13 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1500KG | 1500KG | 1300KG | 2000KG | 1500KG | 1500KG | 1300KG |
Chiều cao | 5000MM | 4000MM | 4500MM | 3000MM | 3500MM | 3000MM | 4000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA |
Hiệu xe | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA |
Model | 6FBR13 | 7FBR15 | 7FBRK9 | 7FBH18 | 6FBRKS13 | 6FBRS15 | 7FBR30 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | NGỒI LÁI 3 BÁNH | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1300KG | 1500KG | 900KG | 1800KG | 1300KG | 1500KG | 3000KG |
Chiều cao | 3000MM | 5000MM | 3000MM | 4000MM | 4000MM | 3000MM | 5000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA |
Hiệu xe | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA |
Model | 6FB15 | 6FB18 | 6FB18 | 7FBR15 | 7FB25 | 7FBE18 | 7FB25 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI 3 bánh chui cont | NGỒI LÁI |
Trọng tải | 1500KG | 1800KG | 1800KG | 1500KG | 2500KG | 1800KG | 2500KG |
Chiều cao | 4000mm | 4000MM | 3000MM | 3000MM | 4000MM | 4700MM | 3700MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA |
Hiệu xe | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA | TOYOTA |
Model | 6FB15 | RRB3 | PLD10R-70-W10Z | 7FB25 | 7FBE15 | 7FBE15 | 7FBR10 |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI 1 BÊN | Con cóc | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI |
Trọng tải | 1500KG | 1600KG | 1000KG | 2500KG | 1500KG | 1500KG | 1000KG |
Chiều cao | 3000MM | 9500MM | 3000MM | 4500MM | 3000MM | 3000MM | |
Xuất xứ | Nhât Bản | Nhât Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhât Bản |
Hãng xe | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện Toyota | Xe nâng điện TOYOTA | Xe nâng điện XILIN | Xe nâng điện YALE | Xe nâng điện YALE |
Hiệu xe | TOYOTA | TOYOTA | Toyota | TOYOTA | XILIN | YALE | YALE |
Model | 02-7FD28 | 40-7FB25 | 2RFBA12 | 7FD25 | CDDK15-II | MR20H | MR14H |
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI | NGỒI LÁI Dầu cơ | NGỒI LÁI | ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU | NGỒI LÁI Dầu tự động | STACKER | NGỒI LÁI 1 BÊN | NGỒI LÁI 1 BÊN |
Trọng tải | 2800KG | 2500KG | 1000KG | 2500KG | 1500KG | 2000KG | 1400KG |
Chiều cao | 3000MM | 3500MM | 5500MM | 3000MM | 4500MM | 9500MM | 7000MM |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Nhật Bản | Trung Quốc | Mỹ | Mỹ |
Bảng báo giá xe nâng hàng các loại là vấn đề quan trọng, quyết định đến việc chọn lựa các loại xe nâng của khách hàng. Tuy nhiên, thị trường hiện nay có rất nhiều mẫu xe nâng , từ nhiều đơn vị sản xuất khác nhau, vì vậy giá thành xe nâng cũng sẽ có sự khác nhau đối với mỗi loại xe nâng.
Để xác định chính xác nhất mức giá xe nâng hàng mà bạn quan tâm, hãy cung cấp cho Duyphatforklift.vn những thông tin về sản phẩm thông qua hotline, để nhân viên của Duy Phát hỗ trợ báo giá chi tiết và chính xác nhất nhé!
HOTLINE MUA HÀNG:
0908 08 11 08 (Mr Trí Toàn) 0909 41 59 41 (Ms Bích Luyện)