Xe Nâng Hàng

Hiển thị 1–24 của 109 kết quả

Mới
Mới
Mới
Mới

Xe nâng hàng là giải pháp hàng đầu cho những khách hàng có nhu cầu vận chuyển, bốc xếp và lưu trữ hàng hóa. Xe nâng hàng chính hãng, tiết kiệm điện năng, chất lượng cao và giá tốt …

Sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của nền kinh tế hiện đại, đã kéo theo sự gia tăng quá trình lao động, sản xuất, ngày càng có nhiều hàng hóa, vật dụng ra đời. Để lưu trữ được số lượng lớn hàng hóa, cần phải mở rộng diện tích kho hàng.

Tuy nhiên, việc mở rộng kho lưu trữ theo bề ngang là không hề đơn giản, bởi quỹ đất đang ngày càng hạn hẹp. Vì vậy, nhiều khách hàng đã chọn lựa giải pháp mở rộng kho lưu trữ theo chiều cao, bằng cách sắp xếp hàng hóa lên những kệ hàng trên cao.

Điều này chỉ có thể được thực hiện dễ dàng và nhanh chóng bởi xe nâng, việc sử dụng sức người truyền thống không phải là phương án khả thi. Vậy vì sao xe nâng hàng lại được xem là giải pháp hàng đầu cho lưu trữ và vận chuyển hàng hóa hiện nay? Những mẫu xe nâng hàng này có những tính năng gì vượt trội? Hãy khám phá cùng Duy Phát nhé!

1. Giới thiệu về xe nâng hàng

Giới thiệu về xe nâng hàng
Giới thiệu về xe nâng hàng

Xe nâng hàng điện là thiết bị hiện đại, sử dụng năng lượng điện làm nhiên liệu cho quá trình vận hành. Do nhu cầu sử dụng ngày càng gia tăng, nên xe nâng hàng cũng được cải tiến và chế tạo với những hình dáng, thiết kế đa dạng.

So với các dòng xe nâng hàng truyền thống và những phương tiện hỗ trợ nâng hàng trước đây, loại xe nâng hàng sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội hơn hẳn như chi phí đầu tư thấp, hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu,…

Loại xe nâng này thường được sử dụng trong những kho lưu trữ hàng hóa, dùng để vận chuyển hàng hóa tại các bến tàu, cảng biển, hay sắp xếp hàng hóa lên các phương tiện chuyên chở,…

2. Ưu điểm của xe nâng hàng

Với cấu tạo đặc biệt, được sản xuất dựa trên những nghiên cứu hiện đại và quy trình tiên tiến, nên xe nâng hàng mang nhiều ưu điểm vượt trội như:

  • Bộ máy vận hành mạnh mẽ: động cơ sử dụng cho xe nâng hàng là loại động cơ điện xoay chiều AC, giúp xe hoạt động nhanh chóng và ổn định. Năng suất làm việc của xe nâng có thể tương đương với năng suất của khoảng 60 nhân công lao động truyền thống.
  • Thiết kế đa dạng, tiện lợi: là mẫu xe nâng hàng chuyên dùng cho việc nâng đỡ, di chuyển và sắp xếp hàng hóa, nên xe nâng được chế tạo với những kiểu dáng và kích thước khác nhau, để đảm bảo thích nghi với nhiều không gian sử dụng, ngay cả ở những nơi có diện tích hạn hẹp, hay những kho hàng có lối đi không quá rộng.
  • Khả năng hoạt động ổn định, liên tục: xe nâng hàng hoạt động dựa vào nguồn nhiên liệu điện từ bình điện ắc quy, nên mang tính ổn định cao. Mỗi lần sạc đầy bình ắc quy có thể cung cấp nhiên liệu đủ và liên tục cho xe hoạt động đến khoảng 8 tiếng.
    Bên cạnh đó, sử dụng điện năng từ bình ắc quy nhỏ gọn cũng giúp khách hàng tiết kiệm không gian để dự trữ nhiên liệu. Đồng thời, người dùng cũng sẽ chủ động hơn trong việc thay thế nhiên liệu để không gây gián đoạn quá trình hoạt động của xe, nhờ bình ắc quy được tháo rời và thay thế dễ dàng.
  • Động cơ bền bỉ, tuổi thọ sử dụng lâu dài: xe nâng hàng được tạo nên từ những linh kiện cao cấp nên vô cùng bền bỉ. Nhờ có ít chi tiết cơ khí hơn những dòng xe nâng hàng khác, cùng với việc sử dụng nguồn năng lượng sạch cũng giúp linh kiện của xe được bảo đảm chất lượng, và tuổi thọ xe nâng cũng được kéo dài hơn.
  • Hầu như không phát sinh khí thải: nếu các dòng xe nâng hàng chạy bằng động cơ đốt trong thường thải ra môi trường nhiều loại khí thải, thì việc sử dụng xe nâng sẽ giải quyết được tình trạng này, vì vận hành bằng điện năng nên dòng xe nâng hàng này hầu như không gây phát thải.
    Đặc biệt là trong những kho hàng kín, việc sử dụng xe nâng chạy bằng xăng, dầu sẽ gây những tác động xấu đến sức khỏe con người và môi trường, nên xe nâng  thường được chọn lựa để vận hành trong những kho lưu trữ hàng hóa.
    Tiếng ồn động cơ được hạn chế đáng kể: nếu đã từng sử dụng xe nâng dầu, xăng,…chắc hẳn bạn sẽ không ít lần cảm thấy khó chịu bởi những tiếng ồn phát sinh khi động cơ hoạt động. Với xe nâng thì hoàn toàn khác, động cơ xe luôn đảm bảo độ êm ái khi vận hành, nên giúp giảm thiểu đáng kể những tiếng ồn động cơ khó chịu.

3. So sánh xe nâng điệnxe nâng dầu

3.1. So sánh ưu điểm của xe nâng điện và xe nâng dầu

Chi phí đầu tư cho nhiên liệu thấp, nhờ điện năng có giá thành rẻ.

Hầu như không gây phát thải và không tạo tiếng ồn động cơ trong suốt quá trình vận hành.

Bảo dưỡng dễ dàng, thời gian bảo dưỡng kéo dài hơn so với các loại xe nâng dầu

Dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa và tìm kiếm linh kiện thay thế

Thời gian vận hành liên tục và lâu dài, có thể đảm bảo năng suất vận hành cho khoảng 3 ca làm việc

Có thể hoạt động và di chuyển trong những không gian rộng lớn, ở những điều kiện làm việc khác nhau.

3.2. So sánh nhược điểm của xe nâng điện và xe nâng dầu

  • Xe nâng điện: Thời gian vận hành tối đa cho mỗi lần sạc đầy bình điện ắc quy là 8 tiếng. Khó di chuyển và vận hành ở những địa hình có độ dốc cao
  • Xe nâng dầu: Tiêu tốn nhiều chi phí cho nhiên liệu. Tạo ra khí thải và tiếng ồn động cơ khó chịu khi vận hành. Khó xoay chuyển trong những không gian có diện tích hạn hẹp

3.3. So sánh về nhiên liệu vận hành xe nâng điện và xe nâng dầu

  • Xe nâng điện: dùng điện năng
  • Xe nâng dầu: dùng dầu diesel

3.4. So sánh tải trọng nâng xe nâng điện và xe nâng dầu

  • Xe nâng điện: Phổ biến từ 1.5 đến 3.5 tấn
  • Xe nâng dầu: Có thể nâng được vật nặng từ 1.5 đến 20 tấn

3.5. So sánh tốc độ nâng xe nâng điện và xe nâng dầu

  • Xe nâng điện: Tương đối chậm
  • Xe nâng dầu: Nhanh

3.6. So sánh về chi phí dành cho nhiên liệu xe nâng điện và xe nâng dầu

  • Xe nâng điện: chi phí thấp
  • Xe nâng dầu: chi phí cao, do giá dầu diesel thường xuyên biến động

3.7. Bảo dưỡng

  • Xe nâng điện: Nhờ có ít chi tiết cơ khí nên xe không cần phải bảo dưỡng thường xuyên => ít tiêu hao chi phí bảo dưỡng.
  • Xe nâng dầu: Thường xuyên bảo dưỡng do phát sinh nhiều lỗi và hư hỏng trong khi vận hành

3.8. So sánh về khí thải

  • Xe nâng hàng điện: Hầu như không sản sinh khí thải độc hại
  • Xe nâng hàng dùng dầu: Sử dụng động cơ đốt trong nên tạo ra nhiều khí thải

3.9 Tiếng ồn động cơ

  • Xe nâng chạy điện: Hầu như không có
  • Xe nâng chạy dầu: Phát sinh tiếng ồn động cơ gây khó chịu

3.10. Điều kiện làm việc

  • Xe nâng điên: Thường sử dụng trong các nhà xưởng, kho lưu trữ hàng hóa
  • Xe nâng dầu: Có thể sử dụng cho những không gian rộng rãi

3.11. Hệ thống an toàn

  • Xe nâng điện: Phụ thuộc nhiều vào người vận hành
  • Xe nâng dầu: Phụ thuộc nhiều vào hệ thống cảm biến điện

3.12. Chi phí đầu tư ban đầu

  • Xe nâng điên: Chi phí đầu tư thấp
  • Xe nâng chạy điện: Chi phí đầu tư cao

4. 3 loại của xe nâng hàng phổ biến nhất hiện nay

4.1. Xe nâng kiểu đứng lái

Đây là dạng xe nâng trang bị buồng lái dạng đứng, tức là người lái sẽ đứng trên sàn xe nâng để vận hành, và di chuyển xe bằng bàn đạp ở chân.

Vì bàn đạp luôn ở chế độ đóng, để phanh xe và giữ cho xe đứng yên khi không khởi động, vì vậy, phải tiến hành đạp bàn đạp thì xe nâng mới có thể di chuyển.

Loại xe nâng này thường có kết cấu vô cùng tinh gọn, nên được dùng nhiều trong những kho hàng hạn hẹp về diện tích.

4.2. Xe nâng hàng ngồi lái

Dòng xe này được trang bị buồng lái với ghế ngồi êm ái. Xe được vận hành bằng hệ thống điều khiển điện tử đa năng, giúp việc điều khiển nhanh chóng và đảm bảo độ chính xác.

Sản phẩm có sự đa dạng về tải trọng và độ cao nâng, nên có thể đáp ứng mọi nhu cầu di chuyển, sắp xếp hàng hóa trong những không gian làm việc khác nhau.

>>> Xem thêm: Top 10 mẫu xe nâng điện ngồi lái

4.3. Xe nâng hàng bán tự động

Xe nâng bán tự động là loại xe dùng để di dời và nâng hạ hàng hóa, dựa trên cơ chế nâng hạ bằng hệ thống động cơ điện và di chuyển bằng tác động kéo hoặc đẩy của người vận hành.

Đây được xem là giải pháp hữu ích giúp tiết kiệm chi phí, và có thể ứng dụng linh hoạt trong những kho hàng nhỏ hẹp, nhờ kiểu dáng vô cùng tinh gọn.

5. Ứng dụng xe nâng hàng trong thực tế

Với những tính năng hiện đại và tiện ích, xe nâng được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều lĩnh vực hiện nay như:

  • Dùng để di chuyển, sắp xếp hàng hóa lên trên các kệ để hàng trong các kho lưu trữ.
  • Sử dụng để bốc dỡ hàng hóa lên và xuống các kệ hàng, phương tiện vận chuyển,…
  • Dùng để di dời hàng hóa, vật dụng từ vị trí này đến vị trí khác trong các kho bãi, nhà xưởng, bến cảng,…
  • Dùng để tải người trong các khu vực làm việc ngoài trời thay cho thang máy.
  • Như đã đề cập, xe nâng được xem là giải pháp tiện ích và tuyệt vời cho những khách hàng có nhu cầu sắp xếp, lưu trữ và di chuyển hàng hóa, vật dụng. Sử dụng xe nâng mới, bạn sẽ được trải nghiệm những mẫu xe nâng chất lượng tốt nhất, được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà cung cấp nổi tiếng trên thế giới.
  • Không chỉ đảm bảo về chất lượng và xuất xứ, xe nâng mới còn có thiết kế đẹp mắt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, giúp quá trình lao động sản xuất được đẩy mạnh, đồng thời, tiết kiệm chi phí sản xuất cho khách hàng.
  • Bên cạnh việc chọn mua xe nâng mới, sử dụng xe nâng cũ cũng là giải pháp nhận được nhiều sự lựa chọn của khách hàng, để giảm bớt chi phí đầu tư ban đầu.

Bạn nên cân nhắc việc chọn mua xe nâng cũ bởi:

  • Các dòng xe nâng cũ: được phân phối trên thị trường đều bảo đảm chất lượng tốt, độ mới đến 85%, nên bạn không cần phải quá lo ngại về chất lượng và khả năng vận hành của các mẫu xe nâng cũ.
  • Chi phí mua xe nâng: được giảm bớt đáng kể, do mức giá bán xe nâng cũ thấp hơn rất nhiều so với giá thành xe nâng mới, có thể chỉ bằng khoảng 30 – 60%
  • Đa dạng mẫu mã và kích thước cho khách hàng chọn lựa: thị trường xe nâng  cũ hiện nay cung cấp rất nhiều mẫu xe nâng, từ những thương hiệu khác nhau, mỗi loại xe nâng mang những kiểu dáng và kích thước riêng biệt, khách hàng có thể dễ dàng tham khảo và chọn lựa mẫu xe nâng cũ phù hợp với nhu cầu và không gian sử dụng.
  • Bảo dưỡng dễ dàng: vì được phân phối từ những thương hiệu sản xuất xe nâng nổi tiếng, nên xe nâng cũ có thể được bảo dưỡng dễ dàng bởi các cơ sở bảo dưỡng rộng khắp thị trường, việc tìm kiếm phụ tùng cũng sẽ không gặp phải nhiều khó khăn.

6. Các mẫu xe nâng hàng đang được ưa chuộng nhất hiện nay

6.1. Xe nâng hàng Toyota 1.5 tấn, ngồi lái, nâng cao 3 mét

Xe Nâng Điện Toyota ngồi lái 1.5 tấn 7FBE15, nâng cao 3 mét, ngồi lái (Nhật Bản)
Xe Nâng Điện Toyota ngồi lái 1.5 tấn 7FBE15, nâng cao 3 mét, ngồi lái (Nhật Bản)

Sản phẩm vận hành dựa trên cơ chế ngồi lái, có thể tự động nâng hàng hóa có tải trọng tối đa 1.5 tấn, lên trên độ cao khoảng 3 mét.

Loại xe nâng này mang những tính năng tiện ích sau đây:

  • Được trang bị hệ thống chống nghiêng, lật SAS, để đảm bảo độ cân bằng và độ vững của xe khi nâng hạ hàng hóa lên trên cao.
  • Lắp đặt hệ thống OPS an toàn, có thể khóa khung nâng tự động trong trường hợp người vận hành rời khỏi vị trí lái, nên bảo đảm an toàn cho hàng hóa cũng như những người xung quanh.
  • Động cơ hoạt động bền bỉ, có thể hoạt động liên tục và ổn định đến khoảng 8 tiếng

6.2. Xe nâng hàng Yale 2.5 tấn, ngồi lái, nâng cao 9.5 mét

Xe Nâng Điện Yale 2.5 tấn, nâng cao 9.5 mét, ngồi lái (Mỹ)
Xe Nâng Điện Yale 2.5 tấn, nâng cao 9.5 mét, ngồi lái (Mỹ)

Sản phẩm là dòng xe chuyên dùng nâng hạ hàng hóa có tải trọng tối đa 2.5 tấn, lên độ cao lý tưởng đến khoảng 9.5 mét. Đây là đặc điểm vượt trội ở dòng xe nâng này so với nhiều mẫu xe nâng từ các thương hiệu khác.

Tính năng vượt trội:

  • Thiết kế tinh gọn, kích thước nhỏ, phù hợp sử dụng cho đa dạng các không gian, kể cả những nơi có diện tích nhỏ, hẹp.
  • Mức giá thành cạnh tranh so với những dòng xe nâng hàng cùng phân khúc
  • Vận hành mạnh mẽ, êm ái, chất lượng bền bỉ, sử dụng lâu bền.

6.3. Xe nâng hàng Komatsu 2.5 tấn, ngồi lái, nâng cao 4 mét

Xe Nâng Điện Komatsu FB25HB-11 2.5 Tấn – 4 Mét – Ngồi lái
Xe Nâng Điện Komatsu FB25HB-11 2.5 Tấn – 4 Mét – Ngồi lái

Đây là mẫu xe nâng có giá thành rẻ nên rất được ưa chuộng. Sản phẩm là dòng xe nâng xuất xứ từ Nhật Bản nên sở hữu thiết kế vô cùng tinh gọn, đơn giản, giúp hạn chế tối đa những hỏng hóc, rủi ro trong quá trình xe vận hành.

Tính năng nổi bật:

  • Xe có thể di chuyển êm ái, nhẹ nhàng và nâng được vật nặng lên độ cao tối đa 4 mét.
  • Sử dụng hệ thống động cơ điện hiện đại, ít tiêu tốn điện năng.
  • Là dòng xe ngồi lái, có tầm nhìn rộng rãi, giúp người lái dễ dàng quan sát không gian xung bên ngoài.
  • Khả năng chịu lực tốt, khung xe vô cùng bền bỉ, chắc chắn.
  • Được trang bị hệ thống đảm bảo an toàn OPS, ngưng hoạt động khi người lái rời khỏi vị trí, để đảm bảo an toàn cho con người và tài sản

6.4. Xe nâng hàng Nichiyu 1 tấn, ngồi lái, nâng cao 4.5 mét

Xe Nâng Điện Nichiyu 1 tấn, nâng cao 4.5 mét, đứng lái (Nhật Bản)
Xe Nâng Điện Nichiyu 1 tấn, nâng cao 4.5 mét, đứng lái (Nhật Bản)

Mẫu xe nâng Nhật Bản này được đánh giá là dòng xe nâng chất lượng và vô cùng tiện ích. Xe được tối ưu trong thiết kế, hạn chế sự tiêu hao năng lượng, mà vẫn đảm bảo năng suất vận hành cao. Ngoài ra, xe sử dụng nhiên liệu là điện năng, là một loại nhiên liệu sạch nên không làm ô nhiễm môi trường, đồng thời, giúp bảo vệ chất lượng động cơ tốt hơn.

Tính năng nổi bật:

  • Sử dụng nguồn điện từ bình điện ắc quy, cùng với cơ chế ngồi lái giúp xe hoạt động ổn định, giúp người điều khiển cảm thấy thoải mái hơn khi vận hành.
  • Quá trình vận chuyển, nâng, hạ hàng hóa an toàn và nhanh chóng, hạn chế xảy ra sự cố, rủi ro

6.5. Xe nâng hàng TCM 2.5 tấn, ngồi lái, nâng cao 5 mét

Xe nâng điện TCM model FRHB25-8
Xe nâng điện TCM model FRHB25-8

Dòng xe nâng này có thể sử dụng được cho hầu hết các không gian kho bãi, nhà xưởng hiện nay. Xe có tốc độ di chuyển nhanh chóng, vận hành êm ái, ít tiêu tốn nhiên liệu và vô cùng an toàn trong quá trình sử dụng.

Tính năng nổi bật:

  • Sử dụng bình điện ắc quy chất lượng cao, có thể sạc đầy nhanh chóng trong khoảng 2 tiếng.
  • Không gây tiếng ồn, không tạo ra các loại khí thải hay chất thải.
  • Thời gian bảo dưỡng định kỳ lâu dài, chi phí bảo dưỡng thấp.

7. Bảng báo giá xe nâng chính hãng các loại mới nhất 2023

Hãng xe Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện BAOLI Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT
Hiệu xe TOYOTA BAOLI BT BT BT BT BT
Model BT-HBW18 ES15-N02 RRE7 RRE3 RRB5 RRB3 VCE125ASF
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI Con cóc STACKER NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI
Trọng tải 1800KG 1500KG 2500KG 1600KG 2000KG 1600KG 1250KG
Chiều cao 200MM 4600MM 10800MM 9000MM 9000MM 8500MM 6830MM
Xuất xứ Nhật Bản Trung Quốc Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển
Hãng xe Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT
Hiệu xe BT BT BT BT BT BT BT
Model RRB2 RRB6 RRB1 RRB1 RRB5C/15 RRB3 RRB6
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN
Trọng tải 1600KG 2000KG 1600KG 1600KG 2000KG 2000KG 2000KG
Chiều cao 9000MM 9500MM 7500MM 7500MM 9000MM 9000MM 9000MM
Xuất xứ Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển
Hãng xe Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT
Hiệu xe BT BT BT BT BT BT BT
Model RRE7 RRE3 RRB6 RRE7 BT-HBW18 RRE160 RRE3
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN Con cóc NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN
Trọng tải 2000KG 1600KG 2000KG 1600KG 1800KG 1600KG 1600KG
Chiều cao 9000MM 9500MM 8500MM 10800MM 200MM 9000MM 8500MM
Xuất xứ Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển
Hãng xe Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT Xe nâng điện BT
Hiệu xe BT BT BT BT BT BT BT
Model BT-LPE 200/8 RRE160E RRB1 RRE2 RRB3 RRB3 RRB3
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI Con cóc NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN
Trọng tải 2000KG 1600KG 1600KG 1600KG 1600KG 1600KG 1600KG
Chiều cao 200MM 8000MM 5400MM 6730MM 8480MM 8450MM 9500MM
Xuất xứ Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển Thụy Điển
Hãng xe Xe nâng điện BT Xe nâng điện HYSTER Xe nâng điện HYSTER Xe nâng điện HYSTER Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU
Xe nâng điện KOMATSU
Hiệu xe BT HYSTER HYSTER HYSTER KOMATSU KOMATSU KOMATSU
Model RRM16 E3.2XNGỒI LÁIWB E3.2XNGỒI LÁIWB R2.0H FB20EX-11 FB15H-12 FB15RS-12
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1600KG 3200KG 3200KG 2000KG 2000KG 1500KG 1500KG
Chiều cao 8000MM 6200MM 6565MM 7500MM 3000MM 3000MM 3000MM
Xuất xứ Thụy Điển ANH ANH Mỹ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU
Xe nâng điện KOMATSU
Hiệu xe KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU
Model FB15RS-12 FB25RL-4 FB18RS-11 FB25PN-4 FB15F-12 FB18HB-12 FB20EX-8
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI
Trọng tải 1500KG 2500KG 1800KG 2500KG 1500KG 1800KG 2000KG
Chiều cao 5000MM 4500MM 3000MM 3000MM 3000MM 3000MM 3000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU
Xe nâng điện KOMATSU
Hiệu xe KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU
Model FB13RL-11 FB15RS-11 FB15-12 FB15RLF-15 FB10RL-14 FB25RN-4 FB18RL-14
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1300KG 1500KG 1500KG 1500KG 1000KG 2500KG 1800KG
Chiều cao 4000MM 4000MM 4000MM 3000MM 3000MM 3000MM 3000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU
Xe nâng điện KOMATSU
Hiệu xe KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU
Model FB18RL-14 FB15-12 FB15M-12 FB10RC-12 FB13RS-14 FB25HB-11 FB15RL-15
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI 3 bánh ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1800KG 1500KG 1500KG 1000KG 1300KG 2500KG 1500KG
Chiều cao 4700MM 3000MM 5000MM 4000MM 4000MM 3000MM 4500MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhât Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU
Xe nâng điện KOMATSU
Hiệu xe KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU
Model FB18RLF-11 FB15RL-15 FB15-12 FB18RL-15 FB20MF-12 FB25EX-11 FB18RLF-14
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1800KG 1500KG 1500KG 1800KG 2000KG 2500KG 1800KG
Chiều cao 3000MM 5500MM 4500MM 4000MM 4700MM 4500MM 4000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhât Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU
Xe nâng điện KOMATSU
Hiệu xe KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU
Model FB20AF-12 FB18RL-14 FB18HB-12 FB18EX-11 FB15RL-14 FB15RLF-15 FB25-12
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI
Trọng tải 2000KG 1800KG 1800KG 1800KG 1500KG 1500KG 2500KG
Chiều cao 3000MM 4500MM 4500MM 3000MM 4500MM 4000MM 3000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhât Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU
Xe nâng điện KOMATSU
Hiệu xe KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU
Model FB15EXL-11 FB20A-12 FB15RL-15 FE25-1 FB15RW-15 FB15RW-14 FB14RL-15
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1500KG 2000KG 1500KG 2500KG 1500KG 1500KG 1500KG
Chiều cao 3000MM 4000MM 4700MM 3000MM 4500MM 4500MM 4000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU
Xe nâng điện KOMATSU
Hiệu xe KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU
Model FB15HB-12 FB18RL-15 FB15RL-15 FB15RS-15 FB13RL-14 FB18RL-14 FB15RL-12
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1500KG 1800KG 1500KG 1500KG 1300KG 1800KG 1500KG
Chiều cao 3000MM 5000MM 3000MM 3000MM 4000MM 6300MM 5500MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU
Xe nâng điện KOMATSU
Hiệu xe KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU
Model FB15RW-15 FB13RL-14 FB15RW-15 FB20A-12 FB10RS-14 FB15RL-14 FB15RL-14
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1500KG 1300KG 1500KG 2000KG 1000KG 1500KG 1500KG
Chiều cao 3000MM 5500MM 4000MM 3000MM 3000MM 4000MM 4000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện KOMATSU Xe nâng điện LINDE
Xe nâng điện MITSUBISHI
Hiệu xe KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU KOMATSU LINDE MITSUBISHI
Model FB15RS-14 FB15RW-14 FB15RL-14 FB13RLF-15 FB18RLF-15 R16HD FD25
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI Dầu tự động
Trọng tải 1500KG 1500KG 1500KG 1300KG 1800KG 1600KG 2500KG
Chiều cao 3000MM 3000MM 3000MM 5500MM 4000MM 10600MM 3000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhât Bản Anh Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện MITSUBISHI Xe nâng điện MITSUBISHI Xe nâng điện MITSUBISHI Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU
Hiệu xe MITSUBISHI MITSUBISHI MITSUBISHI NICHIYU NICHIYU NICHIYU NICHIYU
Model FD25T FD25T FD30NT FBT15PN-70-300 FBT20PN-75B-400 FBRAW13-50SB-500M FBRM15-75B-450
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI Dầu tự động NGỒI LÁI Dầu tự động NGỒI LÁI Dầu tự động ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 2500KG 2500KG 3000KG 1500KG 2000KG 1300KG 1500KG
Chiều cao 4500MM 3000MM 3000MM 3000MM 4000MM 5000MM 4500MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU
Hiệu xe NICHIYU NICHIYU NICHIYU NICHIYU NICHIYU NICHIYU NICHIYU
Model RFTL10T-75-450 FBRAW20-63-500MCS FB15PN-75-400SF FBR15-75B-350PFLCS FBR30-75B-430FCSZ RFTL10-75-300 PLD15-70-A10
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU hỏi lại đúng k Con cóc
Trọng tải 1000KG 2000KG 1500KG 1500KG 3000KG 1000KG 1500KG
Chiều cao 4500MM 5000MM 4000MM 3500MM 4300MM 3000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NICHIYU Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện NISSAN
Hiệu xe NICHIYU NICHIYU NICHIYU NISSAN NISSAN NISSAN NISSAN
Model FBRMA15-75-500 FBRA18-75B-400PFLCS RFTL10T-60C-450MCS FB01L15 FB01L10 U01F15 U01F15
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI 3 chiều NGỒI LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1500KG 1800KG 1000KG 1500kg 1000kg 1500KG 1500KG
Chiều cao 5000MM 4000MM 4500MM 4000mm 4000mm 4530MM 4030MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện NISSAN
Hiệu xe NISSAN NISSAN NISSAN NISSAN NISSAN NISSAN NISSAN
Model U01F15 WYU01F15T FB01L15 FB01L15U FB01L14 18ZQGP02R25F RPXT2W2G60NV
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI Con cóc
Trọng tải 1500KG 1500KG 1500KG 1500KG 1400KG 2500KG 2722KG
Chiều cao 3030MM 5720MM 3000MM 4750MM 3000MM 3500MM 200MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện NISSAN Xe nâng điện SHINKO Xe nâng điện SHINKO Xe nâng điện SUMITOMO Xe nâng điện SUMITOMO
Xe nâng điện SUMITOMO
Hiệu xe NISSAN NISSAN SHINKO SHINKO SUMITOMO SUMITOMO SUMITOMO
Model P1B2L25 YL02M25 (SB-YL02) 7FBM25Z-V400 7FBM25Z-V300C 51-FB25PE 51-FB20PSE 61-FB25PE
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI Dầu cơ NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI
Trọng tải 2500KG 2500KG 2500KG 2500KG 2500KG 2000KG 2500KG
Chiều cao 4750MM 3000MM 4000MM 3000MM 5000MM 3030MM 3030MM
Xuất xứ Nhât Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện SUMITOMO Xe nâng điện SUMITOMO Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM
Hiệu xe SUMITOMO SUMITOMO TCM TCM TCM TCM TCM
Model 61FBRA18SJE 52 – FB30PE FRB15-8 FR9-71 FA15L RT15S FRHB15-6
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI 4 CHIỀU ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1750KG 3000KG 1500KG 900KG 1500KG 1500KG 1500KG
Chiều cao 5030MM 5000MM 3000MM 3000MM 3000MM 7000MM 4000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhât Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM
Hiệu xe TCM TCM TCM TCM TCM TCM TCM
Model FR15-7H FA20B FRB30-8 FB15-7 FB25-7 FRB10-6 FRHB18-8
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1500KG 2000kg 3000KG 1500KG 2500KG 1000KG 1500KG
Chiều cao 4000MM 3000MM 3000MM 3000MM 3000MM 3000MM 5000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhât Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TCM Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA
Hiệu xe TCM TCM TCM TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA
Model FRHB15-8W1 FRHB18-8 FRHB25-8 7FBH10 7FB15 7FBE18 7FBE13
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI 3 BÁNH NGỒI LÁI NGỒI LÁI 3 BÁNH NGỒI LÁI 3 BÁNH
Trọng tải 1500KG 1800KG 2500KG 1000KG 1500KG 1800KG 1300KG
Chiều cao 6000MM 5000MM 5000MM 3000MM 3000MM 3700MM 3000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhât Bản Nhât Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA
Hiệu xe TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA
Model 7FBR30 7FBRS15 7FBRS13 7FBRS18 7FBR15 2RFBA10 7FB18
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU NGỒI LÁI
Trọng tải 3000KG 1500KG 1300KG 1800KG 1500KG 1000KG 1800KG
Chiều cao 3000MM 5500MM 4500MM 4500MM 4000MM 3000MM 3500MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA
Hiệu xe TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA
Model 6FBRS15 7FBH15 6FBRK13 7FBR20 7FBR15 6FBR15 7FBR13
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1500KG 1500KG 1300KG 2000KG 1500KG 1500KG 1300KG
Chiều cao 5000MM 4000MM 4500MM 3000MM 3500MM 3000MM 4000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA
Hiệu xe TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA
Model 6FBR13 7FBR15 7FBRK9 7FBH18 6FBRKS13 6FBRS15 7FBR30
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI NGỒI LÁI 3 BÁNH ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1300KG 1500KG 900KG 1800KG 1300KG 1500KG 3000KG
Chiều cao 3000MM 5000MM 3000MM 4000MM 4000MM 3000MM 5000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA
Hiệu xe TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA
Model 6FB15 6FB18 6FB18 7FBR15 7FB25 7FBE18 7FB25
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI 3 bánh chui cont NGỒI LÁI
Trọng tải 1500KG 1800KG 1800KG 1500KG 2500KG 1800KG 2500KG
Chiều cao 4000mm 4000MM 3000MM 3000MM 4000MM 4700MM 3700MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản
Hãng xe Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA
Hiệu xe TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA TOYOTA
Model 6FB15 RRB3 PLD10R-70-W10Z 7FB25 7FBE15 7FBE15 7FBR10
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI 1 BÊN Con cóc NGỒI LÁI NGỒI LÁI NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI
Trọng tải 1500KG 1600KG 1000KG 2500KG 1500KG 1500KG 1000KG
Chiều cao 3000MM 9500MM 3000MM 4500MM 3000MM 3000MM
Xuất xứ Nhât Bản Nhât Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhât Bản
Hãng xe Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện Toyota Xe nâng điện TOYOTA Xe nâng điện XILIN Xe nâng điện YALE Xe nâng điện YALE
Hiệu xe TOYOTA TOYOTA Toyota TOYOTA XILIN YALE YALE
Model 02-7FD28 40-7FB25 2RFBA12 7FD25 CDDK15-II MR20H MR14H
Vận hành ĐỨNG LÁI/NGỒI LÁI NGỒI LÁI Dầu cơ NGỒI LÁI ĐỨNG LÁI 3 CHIỀU NGỒI LÁI Dầu tự động STACKER NGỒI LÁI 1 BÊN NGỒI LÁI 1 BÊN
Trọng tải 2800KG 2500KG 1000KG 2500KG 1500KG 2000KG 1400KG
Chiều cao 3000MM 3500MM 5500MM 3000MM 4500MM 9500MM 7000MM
Xuất xứ Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Nhật Bản Trung Quốc Mỹ Mỹ

Bảng báo giá xe nâng hàng các loại là vấn đề quan trọng, quyết định đến việc chọn lựa các loại xe nâng của khách hàng. Tuy nhiên, thị trường hiện nay có rất nhiều mẫu xe nâng , từ nhiều đơn vị sản xuất khác nhau, vì vậy giá thành xe nâng cũng sẽ có sự khác nhau đối với mỗi loại xe nâng.

Để xác định chính xác nhất mức giá xe nâng hàng mà bạn quan tâm, hãy cung cấp cho Duyphatforklift.vn những thông tin về sản phẩm thông qua hotline, để nhân viên của Duy Phát hỗ trợ báo giá chi tiết và chính xác nhất nhé!

HOTLINE MUA HÀNG:

0908 08 11 08 (Mr Trí Toàn)
0909 41 59 41 (Ms Bích Luyện)

Đánh giá ngay